Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三経義疏
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
三部経 さんぶきょう
three main sutras (of a school of Buddhism)
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
経験主義 けいけんしゅぎ
chủ nghĩa kinh nghiệm