Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船蔵 ふなぐら せんこ
nhà thuyền
三蔵 さんぞう
Tam tạng (ba nhánh kinh Phật: Kinh Tạng, Luật Tạng, Luận Tạng)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
冷蔵船 れいぞうせん
tủ ướp lạnh ship
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)