Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三船正俊
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
正三位 しょうさんみ せいさんい
thứ bậc bậc trên (của) hàng dãy sân (thứ) ba
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate