Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
正三位 しょうさんみ せいさんい
thứ bậc bậc trên (của) hàng dãy sân (thứ) ba
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
正三角錐 せいさんかくすい
tam giác đều