Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三蔵法師
三蔵 さんぞう
Tam tạng (ba nhánh kinh Phật: Kinh Tạng, Luật Tạng, Luận Tạng)
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
法蔵 ほうぞう
Dharmakara, Amitabha Buddha in a pre-enlightenment incarnation
法師 ほうし
pháp sư.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
冷蔵法 れいぞうほう
sự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)
法師髪 ほうしがみ
short-trimmed mane (of a horse)