Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三行連
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三連 さんれん
ba - mắc cạn
ソれん ソ連
Liên xô.
連行 れんこう
Áp giải (tội phạm, kẻ tình nghi...)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá