Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
三畳紀 さんじょうき さんじょうおさむ
kỷ Triat
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
三角部 さんかくぶ
khu vực tam giác