Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フラスコ フレスコ フラスコ
chai bẹt; lọ bẹt
フラスコ
bình thí nghiệm
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
フラスコ台 フラスコだい
giá đỡ bình cầu
三角部 さんかくぶ
khu vực tam giác
三角骨 さんかくこつ
xương tháp