三角保ち合い
さんかくもちあい
Hình tam giác ( mô hình biểu đồ kỹ thuật có hai điểm chuẩn và một đỉnh nhọn được thiết lập bằng cách nối các biến chuyển giá một loại chứng khoán bằng một đường thẳng)
Mô hình tam giác
三角保ち合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三角保ち合い
三角持ち合い さんかくもちあい
hình tam giác ( mô hình biểu đồ kỹ thuật có hai điểm chuẩn và một đỉnh nhọn được thiết lập bằng cách nối các biến chuyển giá một loại chứng khoán bằng một đường thẳng)
保ち合い たもちあい
sự vững chắc ((của) giá thị trường)
三角合併 さんかくがっぺー
sáp nhập hình tam giác chuyển tiếp
三角形集合 さんかくけいしゅうごう
bộ ba
保ち合う たもちあう
duy trì trạng thái cân bằng, bảo trì
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.