保ち合う
たもちあう「BẢO HỢP」
☆ Động từ
Duy trì trạng thái cân bằng, bảo trì
Còn lại, vẫn

保ち合い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 保ち合い
保ち合う
たもちあう
duy trì trạng thái cân bằng, bảo trì
保ち合い
たもちあい
sự vững chắc ((của) giá thị trường)
Các từ liên quan tới 保ち合い
三角保ち合い さんかくもちあい
hình tam giác ( mô hình biểu đồ kỹ thuật có hai điểm chuẩn và một đỉnh nhọn được thiết lập bằng cách nối các biến chuyển giá một loại chứng khoán bằng một đường thẳng)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
弱保合い よわもちあい じゃくもちあい
(thị trường kho) vừa đủ giữ người yêu chính thức
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.