Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角合併
さんかくがっぺー
sáp nhập hình tam giác chuyển tiếp
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
三角形集合 さんかくけいしゅうごう
bộ ba
合併症 がっぺいしょう
biến chứng
併合罪 へいごうざい
những phạm tội trùng hợp
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
「TAM GIÁC HỢP TINH」
Đăng nhập để xem giải thích