Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角の三等分 かどのさんとうぶん
chia đều một góc thành 3 phần
分布 ぶんぷ
phân phối; phân bố
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
三分 さんぶん さんぷん さんふん
sự chia làm ba