Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角法 さんかくほう
lượng giác học
第一角法 だいいっかくほー
phép chiếu góc phần tư thứ nhất
第三 だいさん
đệ tam
球面三角法 きゅうめんさんかくほう
lượng giác học hình cầu
平面三角法 へいめんさんかくほう
lượng giác học plan
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac