Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三角点通
三角点 さんかくてん
phép tam giác trắc lượng điểm
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
角通 かくつう
chuyên gia về giới sumo
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
近点角 きんてんかく
dị thường lệch tâm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
三点リーダー さんてんリーダー さんてんリーダ
dấu ba chấm