Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二言三言 ふたことみこと
một vài từ
二言三言言う ふたことみこという
nói vài lời
二拍子 にびょうし
nhịp hai
三拍子 さんびょうし
(âm nhạc) nhịp ba.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三三七拍子 さんさんななびょうし
three-three-seven rhythmic clapping pattern, 3-3-7 beat
二言 にごん ふたこと
Hai từ; sự lặp lại.
三言 みこと
3 từ