Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三谷秀治
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
三頭政治 さんとうせいじ
chuyên chính tay ba, chức tam hùng; chế độ tam hùng
三割自治 さんわりじち
tự trị ba phần
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng