Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
三輪 さんりん
(xe) ba bánh
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
年輪史学 ねんりんしがく
khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây.
オート三輪 オートさんりん
xe ba bánh
三輪車 さんりんしゃ
xe ba bánh.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.