Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh
三蔵 さんぞう
Tam tạng (ba nhánh kinh Phật: Kinh Tạng, Luật Tạng, Luận Tạng)
金蔵 かねぐら きんぞう
kho chứa của cải
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
三辺の さんへんの
trilateral
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
埋蔵金 まいぞうきん
chôn cất vàng; chôn cất kho báu
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi