Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三遊亭好青年
好青年 こうせいねん
Người đàn ông trẻ tuổi, thanh thiếu niên dễ chịu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
青年 せいねん
gã
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
三年 さんねん
ba năm; thời gian dài
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
万年青 まんねんせい おもと
cây vạn niên thanh (thuộc họ hoa loa kèn)
未青年 みせいねん
trẻ vị thành niên