Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三遠南信
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.