Các từ liên quan tới 三重交通中勢営業所
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
営業中 えいぎょうちゅう
đang giờ mở cửa, đang giờ kinh doanh
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp
営業所得税 えいぎょうしょとくぜい
thuế doanh thu.
現在営業中 げんざいえいぎょうちゅう
hiện tại đang mở cửa
営所 えいしょ
trại lính; doanh trại