Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三重県 みえけん
tỉnh Mie
第三 だいさん
đệ tam
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
三重 さんじゅう みえ
tăng lên ba lần; gấp ba; gấp ba lần; ba lớp; một trong ba bản sao
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
第三胃 だいさんい
dạ lá sách (bò, cừu,...)
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
第三趾 だいさんし
ngón chân giữa