Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三隅兼連
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
三連 さんれん
ba - mắc cạn
ソれん ソ連
Liên xô.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá