Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三連 さんれん
ba - mắc cạn
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
ソれん ソ連
Liên xô.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
三連符 さんれんぷ さんれんふ
gấp ba, bộ ba (ví dụ: con sinh ba, nhóm 3 đồ vật,...)
三連休 さんれんきゅう
ba ngày nghỉ liên tiếp