Các từ liên quan tới 三高ビル (久喜市)
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高層ビル こうそうビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
超高層ビル ちょうこうそうビル
toà nhà chọc trời
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
高三 こうさん
năm 3 trung học phổ thông, năm 3 cấp 3
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.