Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三鷹市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
鷹 たか タカ
chim ưng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
鷹隼 ようしゅん たかはやぶさ
chim ưng và chim ưng
放鷹 ほうよう ほうたか
nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng, sự đi săn bằng chim ưng