Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上句
じょうく うえく
bộ phận của một bài thơ đầu tiên hoặc câu thơ
上の句 かみのく
thượng cú; phần đầu của một bài thơ hoặc đoạn thơ
句句 くく
mỗi mệnh đề
句 く
câu; ngữ; từ vựng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
句々 くく く々
ファイル句 ファイルく
lệnh file
挙句 あげく
sau; sau rốt; kết cục; rốt cuộc
倒句 とうく
việc đọc tiếng Trung theo thứ tự tiếng Nhật.
「THƯỢNG CÚ」
Đăng nhập để xem giải thích