Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上の地位
うえのちい
địa vị cao
位地 いち
tình trạng; vị trí; sự định vị ; địa vị
地位 ちい
địa vị
上位 じょうい
máy chủ.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
不動の地位 ふどうのちい
vững chân.
歴史上の地理的位置 れきしじょーのちりてきいち
vị trí địa lý mang tính lịch sử
「THƯỢNG ĐỊA VỊ」
Đăng nhập để xem giải thích