Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不動の地位
ふどうのちい
vững chân.
上の地位 うえのちい
địa vị cao
位地 いち
tình trạng; vị trí; sự định vị ; địa vị
地位 ちい
địa vị
不毛の地 ふもうのち
đào ngũ và tàn phá đất
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
Đăng nhập để xem giải thích