Kết quả tra cứu 目蓋
Các từ liên quan tới 目蓋
目蓋
まぶた
「MỤC CÁI」
◆ Mi mắt, treo đầu đắng
目蓋
には
淡
い
日
の
光
、ゆるやかな
色合
いが
部屋
の
中
を
染
める。
Những tia nắng lờ mờ trên mi mắt tôi, một màu mờ nhạt nhuộm cả căn phòng.

Đăng nhập để xem giải thích