Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上を下への大騒ぎ
うえをしたへのおおさわぎ
ở trong tình trạng bối rối
大騒ぎ おおさわぎ
tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng
大騒ぎる おおさわぎる
nhộn nhịp.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
騒ぎ さわぎ
sự ồn ào; sự làm ồn
大騒ぎする おおさわぎする たいさわぎする
náo nức.
ズボンした ズボン下
quần đùi
上へ上へ うえへうえへ
higher and higher
騒ぎを起こす さわぎをおこす
làm ồn.
Đăng nhập để xem giải thích