Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上絵 うわえ
in những hình (trên (về) vải (len) hoặc đồ gốm)
上宮 じょうぐう
building of a Shinto shrine complex built upon the highest ground
地上絵 ちじょうえ
tranh vẽ trên mặt đất
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.