Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上手な じょうずな
giỏi
上手になった じょうずになった
Làm cái gì đó trở nên giỏi
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
上手に勉強する じょうずにべんきょうする
học giỏi.
手本になる てほんになる
làm kiểu.
上下になる うえしたになる
đảo ngược thứ tự theo chiều dọc (trên dưới)
上手に話す じょうずにはなす
nói giỏi.
上手に扱う じょうずにあつかう
đối xử tốt