Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上久春内駅
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
駅構内 えきこうない
nhà ga
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
上皮内癌 じょーひないがん
ung thư biểu mô tuyến
春 はる
mùa xuân
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
卓上案内プレート たくじょうあんないプレート
biển báo hướng dẫn đặt bàn ( loại biển báo được sử dụng để hướng dẫn khách hàng cách đặt bàn tại nhà hàng hoặc quán cà phê)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương