上乗
じょうじょう「THƯỢNG THỪA」
(cái) tốt nhất

Từ đồng nghĩa của 上乗
adjective
上乗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上乗
上乗せ うわのせ
thêm
上乗り うわのり
người áp tải và phụ trách bán hàng
乗り上げる のりあげる
leo lên, đè lên, chèn vào (tàu hay thuyền); đi lên trên các vật chướng ngại trên đường đi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
乗 じょう
counter for vehicles
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
名乗りを上げる なのりをあげる
xưng tên