Kết quả tra cứu 乗り上げる
乗り上げる
のりあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
◆ Leo lên, đè lên, chèn vào (tàu hay thuyền); đi lên trên các vật chướng ngại trên đường đi

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 乗り上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乗り上げる/のりあげるる |
Quá khứ (た) | 乗り上げた |
Phủ định (未然) | 乗り上げない |
Lịch sự (丁寧) | 乗り上げます |
te (て) | 乗り上げて |
Khả năng (可能) | 乗り上げられる |
Thụ động (受身) | 乗り上げられる |
Sai khiến (使役) | 乗り上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乗り上げられる |
Điều kiện (条件) | 乗り上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乗り上げいろ |
Ý chí (意向) | 乗り上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乗り上げるな |