上乗り
うわのり「THƯỢNG THỪA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người áp tải và phụ trách bán hàng

Bảng chia động từ của 上乗り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上乗りする/うわのりする |
Quá khứ (た) | 上乗りした |
Phủ định (未然) | 上乗りしない |
Lịch sự (丁寧) | 上乗りします |
te (て) | 上乗りして |
Khả năng (可能) | 上乗りできる |
Thụ động (受身) | 上乗りされる |
Sai khiến (使役) | 上乗りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上乗りすられる |
Điều kiện (条件) | 上乗りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上乗りしろ |
Ý chí (意向) | 上乗りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上乗りするな |
上乗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上乗り
上乗 じょうじょう
(cái) tốt nhất
乗り上げる のりあげる
leo lên, đè lên, chèn vào (tàu hay thuyền); đi lên trên các vật chướng ngại trên đường đi
上乗せ うわのせ
thêm
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
乗り のり
cưỡi; cưỡi; sự trải ra ((của) những sơn);(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi; tâm trạng
名乗りを上げる なのりをあげる
xưng tên
談乗り だんのり
Đàm phán, sắp xếp lịch trình
乗り口 のりくち のりぐち
cửa vào