Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上代務
代務 だいむ
quản lý được ủy nhiệm
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
上代 じょうだい うわだい
viên thị trấn
職務上 しょくむじょう
trong quá trình làm việc
業務上 ぎょうむじょう
tính nghiệp vụ
交代勤務 こうたいきんむ
sự làm việc theo ca
勤務交代 きんむこうたい
sự đổi ca làm việc