Các từ liên quan tới 上位運動ニューロン
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動ニューロン うんどうニューロン
motor neuron, motor neurone, motoneuron
運動ニューロン疾患 うんどうニューロンしっかん
mô tơ neurone (mnd)
nơ ro thần kinh.
運上 うんじょう
mang lên trên; đưa lên trên
上位 じょうい
máy chủ.