Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上元
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
元 もと げん
yếu tố
人民元切り上げ じんみんもときりあげ
nhân dân tệ
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
元姓 げんせい
họ cũ