Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
元高 もとだか
() người đứng đầu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
宗教上 しゅうきょうじょう
tôn giáo, tâm linh
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高次元 こうじげん
số chiều nhiều
元帳残高 もとちょうざんだか
cân bằng sổ cái