Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上前頭溝
前頭上位 まえがしらじょうい
đô vật cấp bậc cao nhất
上前頭回 じょうぜんとうかい
hồi trán lên (hồi trán I)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前頭 まえがしら
đô vật thụôc đẳng cấp thứ năm
上溝桜 うわみずざくら うわみぞざくら ウワミズザクラ
hoa anh đào
前頭筆頭 まえがしらひっとう
hai đô vật xếp hạng cao nhất
頭上 ずじょう
trên đầu; trên cao