Các từ liên quan tới 上勝町立上勝中学校
勝ち上がる かちあがる
tiến lên giành chiến thắng
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục
公立中学校 こうりつちゅうがっこう
trường cấp 2 công lập
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
中学校 ちゅうがっこう
trường trung học
立ち勝る たちまさる
hơn, vượt, trội hơn