Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台北 タイペイ たいぺい
Đài Bắc
北上 ほくじょう きたかみ
sự tiến về hướng bắc
上肢台 じょうしだい
bàn tay tập vật lý trị liệu
北台西洋 きただいせいよう
bắc đại tây dương.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
モニター机上台 モニターきじょうだい
kệ màn hình để bàn