Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上北沢駅
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
北上 ほくじょう きたかみ
sự tiến về hướng bắc
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
沢 さわ
đầm nước
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
花沢 はなざわ
Đầm hoa
cua bể dòng sông