Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申告 しんこく
giấy khai
上告理由 じょうこくりゆう
lý do kháng cáo
申立て もうしたて
(pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
不受理申出 ふじゅりもうしで
yêu cầu không thụ lý
未申告 みしんこく
không khai báo
申告箱 しんこくばこ
ô gợi ý
申告書 しんこくしょ
bản kê