Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上國料萌衣
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
衣料 いりょう
quần áo; đồ để mặc
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài
衣料品 いりょうひん
sản phẩm may mặc
上衣腫 うわぎしゅ
u màng não thất
衣料繊維 いりょうせんい
dệt may quần áo
衣料品店 いりょうひんてん
cửa hàng quần áo
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.