Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄港地 きこうち
cảng ghé, <THGT> trạm dừng chân
上流港 じょうりゅうこう
cảng thượng lưu.
地上 ちじょう
trên mặt đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
海上空港 かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN