上流港
じょうりゅうこう「THƯỢNG LƯU CẢNG」
Cảng thượng lưu.

上流港 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上流港
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
上流 じょうりゅう
khởi nguyên
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
海上空港 かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
上流工程 じょーりゅーこーてー
quy trình ngược dòng
上流階級 じょうりゅうかいきゅう
tầng lớp thượng lưu
上昇気流 じょうしょうきりゅう
luồn không khí tăng lên
上流社会 じょうりゅうしゃかい
xã hội thượng lưu