Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上埜進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
上進 じょうしん うえすすむ
sự tiến triển, sự tiến bộ, sự đi lên
進上 しんじょう
Cho, tặng quà ai đó
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
向上進化 こうじょうしんか
sự tái sinh mô
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上の級に進む うえのきゅうにすすむ
chuyển động lên trên tới một thứ bậc cao hơn