上進
じょうしん うえすすむ「THƯỢNG TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiến triển, sự tiến bộ, sự đi lên
Bảng chia động từ của 上進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上進する/じょうしんする |
Quá khứ (た) | 上進した |
Phủ định (未然) | 上進しない |
Lịch sự (丁寧) | 上進します |
te (て) | 上進して |
Khả năng (可能) | 上進できる |
Thụ động (受身) | 上進される |
Sai khiến (使役) | 上進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上進すられる |
Điều kiện (条件) | 上進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上進しろ |
Ý chí (意向) | 上進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上進するな |
上進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上進
向上進化 こうじょうしんか
sự tái sinh mô
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進上 しんじょう
Cho, tặng quà ai đó
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上の級に進む うえのきゅうにすすむ
chuyển động lên trên tới một thứ bậc cao hơn
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương