向上進化
こうじょうしんか「HƯỚNG THƯỢNG TIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tái sinh mô

Bảng chia động từ của 向上進化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 向上進化する/こうじょうしんかする |
Quá khứ (た) | 向上進化した |
Phủ định (未然) | 向上進化しない |
Lịch sự (丁寧) | 向上進化します |
te (て) | 向上進化して |
Khả năng (可能) | 向上進化できる |
Thụ động (受身) | 向上進化される |
Sai khiến (使役) | 向上進化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 向上進化すられる |
Điều kiện (条件) | 向上進化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 向上進化しろ |
Ý chí (意向) | 向上進化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 向上進化するな |
向上進化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 向上進化
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
定向進化 ていこうしんか
orthogenesis
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
進化 しんか
sự tiến hoá
上進 じょうしん うえすすむ
sự tiến triển, sự tiến bộ, sự đi lên
進上 しんじょう
Cho, tặng quà ai đó